Trái nghĩa của varyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của vary.
Trái nghĩa của variedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của varied.
Đồng nghĩa của varyNghĩa là gì:
vary vary /'veəri/. ngoại động từ. làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi. to
vary the diet: thay đổi chế độ ăn uống. nội động từ.
Trái nghĩa của waverCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của waver.
Trái nghĩa của networkingAn networking antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Синоним vary... nghia vary trái nghia của từ vary
trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary trái nghĩa với vary ...
Trái nghĩa của transformCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của transform.
의 반의어 vary... nghia vary trái nghia của từ vary
trái nghĩa của vary tu trai nghia cua vary darivary trái nghĩa vary dong nghia vary trai nghia voi tu vary trái nghĩa với vary ...
Trái nghĩa của subCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sub.
Antonim dari vary...
của vary tu trai nghia
cua vary darivary
trái nghĩa vary dong nghia
vary trai nghia voi tu
vary trái nghĩa với
vary trai nghia
cua vary. An
vary antonym ...