Trái nghĩa của wipe outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của wipe out.
Đồng nghĩa của wipe outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của wipe out.
Đồng nghĩa của wipe offCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của wipe off.
Trái nghĩa của wipeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của wipe.
Trái nghĩa của wiped outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của wiped out.
Đồng nghĩa của wipeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của wipe.
Trái nghĩa của tiredNghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired
out; to be tired to death: mệt chết được.
Đồng nghĩa của wiped outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của wiped out.
Trái nghĩa của passed awayTừ gần nghĩa. passed by passed by vote passed down passed
off passed on passed
out passed around passed passé passé passe pass down ...
wiped out Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của to be in hot water...
của desperate
Trái nghĩa của dead
Trái nghĩa của ...
wiped out Trái nghĩa của washed up
Trái nghĩa của tired
out Trái nghĩa của moribund
Trái nghĩa của accursed.