Trái nghĩa của casualNghĩa là gì:
casual casual /'kæʤjuəl/. tính từ. tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a
casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a
casual ...
Trái nghĩa của casual clothesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
casual clothes.
Trái nghĩa của casualtyĐồng nghĩa của casualty · casualty Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
casual ...
Trái nghĩa của casual workCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
casual work.
Trái nghĩa của boredNghĩa là gì: bored bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: ...
Trái nghĩa của fewNghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Trái nghĩa của jumping the gunCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của jumping the gun.
Đồng nghĩa của casual...
trái nghĩa casual 同義語 casual 反対語 ltrai nghia voi casual clothes từ đồng nghĩa với casual casual同意語 đồng nghĩa casual
trái nghĩa casual casual sinon. An ...
Trái nghĩa của tempt fateEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của happy
Trái nghĩa của opportunity
Trái nghĩa của gamble
Trái nghĩa ...
casual Trái nghĩa của liability
Trái nghĩa của privilege ...
Trái nghĩa của suddenNghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.