Trái nghĩa của circumventCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
circumvent.
Đồng nghĩa của circumventphá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
Đồng nghĩa của
circumvent. Động từ.
avoid ...
Trái nghĩa của avoidNghĩa là gì:
avoid avoid /ə'vɔid/. ngoại động từ. tránh, tránh xa. to
avoid smoking: tránh hút thuốc lá; to
avoid bad company: tránh xa bạn bè xấu.
Đồng nghĩa của avoidNghĩa là gì:
avoid avoid /ə'vɔid/. ngoại động từ. tránh, tránh xa. to
avoid smoking: tránh hút thuốc lá; to
avoid bad company: tránh xa bạn bè xấu.
Trái nghĩa của pass the buckCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... nghĩa của Antonyms for transmit
Trái nghĩa của Antonyms for
circumvent ...
Đồng nghĩa của escapeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của escape.
Trái nghĩa của cuckoldCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... for distort
Trái nghĩa của Antonyms for
circumvent Trái nghĩa của Antonyms for ...
Đồng nghĩa của the outskirtsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của circumference
Đồng nghĩa của length
Đồng nghĩa của
avoid ...
Trái nghĩa của foolCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for trap
Trái nghĩa của Antonyms for
circumvent ...
Đồng nghĩa của beat around the bushavoid baffle confound flee foil frustrate get away outrun outwit puzzle shun thwart bilk
circumvent ditch double duck fly shirk shy stump be beyond someone ...