Dictionary trái nghĩa emotional

Loading results
Trái nghĩa của emotional
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của emotional.
Trái nghĩa của emotion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của emotion.
Đồng nghĩa của emotional state
Đồng nghĩa của emotional state. Danh từ. spirits condition order shape mental state sound condition state of mind · Trái nghĩa của emotional state. English ...
Đồng nghĩa của emotion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emotion.
Trái nghĩa của intense
Nghĩa là gì: intense intense /in'tens/. tính từ. mạnh, có cường độ lớn. intense heart: nóng gắt; intense light: ánh sáng chói; intense pain: đau nhức nhối.
Đồng nghĩa của emotional
An emotional synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của jumping the gun
English Vocalbulary. Trái nghĩa của rash Trái nghĩa của passionate Trái nghĩa của natural Trái nghĩa ... emotional Trái nghĩa của daring Trái nghĩa của mercurial ...
Trái nghĩa của acknowledging
nhận, thừa nhận, công nhận. to acknowledge one's error: nhận là mắc sai lầm · báo cho biết đã nhận được. to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a ...
Trái nghĩa của at risk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của at risk.
Trái nghĩa của ardent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ardent.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock