Trái nghĩa của equalTrái nghĩa của
equal ; Danh từ. difference opposite original inferior ; Tính từ. unequal ; Tính từ. different dissimilar mismatched unlike changing divergent ...
Trái nghĩa của equivalentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
equivalent.
Trái nghĩa của equalityNghĩa là gì:
equality equality /i:kwɔliti/. danh từ. tính bằng, tính ngang bằng. sự bình đẳng.
Trái nghĩa của
equality. Danh từ.
Trái nghĩa của equalsNghĩa là gì:
equals equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be
equal to one's responsibility: ...
Đồng nghĩa của equalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
equal. ... Nghĩa là gì:
equal equal /'i:kwəl/ ...
Trái nghĩa của
equal.
Đồng nghĩa của equivalentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
equivalent equivalent /i'kwivələnt/ ...
Trái nghĩa của
equivalent.
Trái nghĩa của inequalityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của in
equal parts
Trái nghĩa của inequitable
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của equal toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
equal to.
Trái nghĩa của equallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... nghĩa của equalizer
Trái nghĩa của equally distant
Trái nghĩa của
equal ...
Đồng nghĩa của equal footingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
equal footing. ...
Trái nghĩa của
equal footing ...