Dictionary trái nghĩa exist

Loading results
Trái nghĩa của exist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exist.
Trái nghĩa của existed
An existed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của existence
Nghĩa là gì: existence existence /ig'zistəns/. danh từ. sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống. in existence: tồn tại; a precarious existence: cuộc ...
Trái nghĩa của existent
Trái nghĩa của exilic Trái nghĩa của eximious Trái nghĩa của exine Trái nghĩa của exist Trái nghĩa của exist before Trái nghĩa của existence Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của exit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exit.
Đồng nghĩa của exist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exist. ... Trái nghĩa của exist · exist Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của existing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của exist in Trái nghĩa của existing condition Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của existed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của existed. ... Trái nghĩa của existed · existed Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của coexist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa của Antonyms for exist Trái nghĩa của Antonyms for see Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của existence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: existence existence /ig'zistəns/ ... Trái nghĩa của existence.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock