Dictionary trái nghĩa far cry from

Loading results
Trái nghĩa của a far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a far cry from.
Trái nghĩa của far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far cry from.
Đồng nghĩa của a far cry from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a far cry from.
từ trái nghĩa của far - Synonym of clubbable
xa, xa xôi, xa xăm. a far cry. (xem) cry. phó từ farther, further, farthest, ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của far cry from - Synonym of clubbable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của far cry from.
Trái nghĩa của far
Nghĩa là gì: far far /fɑ:/ tính từ farther, further, farthest, furthest. xa, xa xôi, xa xăm. a far cry. (xem) cry. phó từ farther, further, farthest, ...
từ trái nghĩa với far - Synonym of freehanded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... far out in the sea: xa xa ngoài biển khơi; far from perfect: còn xơi mới ...
far cry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ far cry.
Trái nghĩa của cry
Nghĩa là gì: cry cry /krai/. danh từ. tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu; a cry of ...
Trái nghĩa của far down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của far down.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock