Trái nghĩa của frontCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
front.
Trái nghĩa của frontsTrái nghĩa của fronts ; Danh từ. hidings realities truths ; Danh từ. bottoms characters feet personalities rears backs ; Phó từ. behinds ; Tính từ. inferiors lasts ...
Trái nghĩa của in front ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in
front of.
Trái nghĩa của in frontCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in
front.
Đồng nghĩa của frontĐồng
nghĩa của
front ; Danh từ. forward facade face façade ; Danh từ. air presence aspect bearing ; Tính từ. obverse forward-facing opposite visible ...
Trái nghĩa của upfront...
Trái nghĩa của up
front Trái nghĩa của up
front Trái nghĩa của upgradability
Trái nghĩa của upgradable
Trái nghĩa của upgrade upfront 反意語 synnimes of up- ...
Đồng nghĩa của in front ofTrái nghĩa của in
front of · English Vocalbulary · Học thêm.
Đồng nghĩa của up frontTrái nghĩa của up
front · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của rearto bring (close up the rear: đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng · to take (attack) the enemy in the rear: tấn công phía sau lưng địch · to hang on the rear of the enemy ...
in front of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in
front of.