Trái nghĩa của honestNghĩa là gì:
honest honest /'ɔnist/. tính từ. lương thiện. an
honest man: một người lương thiện. trung thực, chân thật.
honest truth: sự thật trung thực, ...
Trái nghĩa của honestyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
honesty.
Đồng nghĩa của honestNghĩa là gì:
honest honest /'ɔnist/. tính từ. lương thiện. an
honest man: một người lương thiện. trung thực, chân thật.
honest truth: sự thật trung thực, ...
Đồng nghĩa của honesty... nghĩa của honey bee Đồng nghĩa của honeybun honest 反対語 honestの反対
trái nghĩa honest sinonimnya honesty idiom about honesty tu trai nghia voi honesty. An ...
Trái nghĩa của as easy as pieEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của simple
Trái nghĩa của easy
Trái nghĩa của clean
Trái nghĩa ...
honest Trái nghĩa của modest
Trái nghĩa của pure
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của honestlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
honestly.
Trái nghĩa của completelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của completely.
Synonym of honest... nghĩa với
honest antonim dari
honest từ
trái nghĩa của
honest trái nghĩa của
honest honest trai nghia. An
honest synonym dictionary is a great resource for ...
Trái nghĩa của truthfulEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của trustworthy
Trái nghĩa của trusty
Trái nghĩa của trusty friend
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của truth seeker
honestの反対 ...
Trái nghĩa của plausibleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của plausible.