Đồng nghĩa của humidCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
humid.
Đồng nghĩa của dampĐồng nghĩa của
damp ; Động từ. dampen moisten humidify ; Động từ. cheque check curb restrain hinder hamper inhibit ; Danh từ. moisture dampness
humidity clamminess ...
Trái nghĩa của humidityCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
humidity.
Trái nghĩa của very hotTừ gần
nghĩa. very human very humble very
humid very hungry very hurt very hyperactive very hospitable very honored very honestly very honest very ...
Trái nghĩa của aridNghĩa là gì: arid arid /'ærid/. tính từ. khô cằn (đất). (nghĩa bóng) khô khan, vô vị.
Trái nghĩa của arid. Tính từ.
humid. Tính từ.
Đồng nghĩa của the liquidmoisture dampness fog
humidity mist moistness perspiration precipitation rain sweat vapour vapor water
damp dankness dew drizzle wateriness wet wetness ...
의 반의어 humid유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
humid.
Đồng nghĩa của wetdamp soaked soaking drenched sodden soggy sopping dripping
moist watery wet through dank foggy
humid misty muggy rainy slippery snowy stormy drizzling ...
Đồng nghĩa của humdrum... của humerus
Đồng nghĩa của humic
Đồng nghĩa của
humid. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của humdrum ...
Trái nghĩa của humiliateTrái nghĩa của humidify
Trái nghĩa của humidistat
Trái nghĩa của
humidity Trái nghĩa của humidly
Trái nghĩa của humidness
Trái nghĩa của humidor
Trái nghĩa ...