Trái nghĩa của infectionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
infection.
Trái nghĩa của infectCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to
infect someone with pernicious ideas: tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ ...
Đồng nghĩa của infectĐồng nghĩa của
infect ; Tính từ. swarmer filler packer overspread harrier crawler infest worrier ; Động từ. contaminate pollute taint poison blight dirty affect ...
Đồng nghĩa của infectionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
infection.
Đồng nghĩa của infectedĐồng nghĩa của
infected ; contaminated polluted tainted poisoned impure diseased dirty blighted ; ill sick infested disease-ridden plague-ridden ; septic festering ...
Trái nghĩa của infectiousTrái nghĩa của infeasibility
Trái nghĩa của infeasible
Trái nghĩa của
infect Trái nghĩa của
infected Trái nghĩa của
infection Trái nghĩa của infectiously ...
Trái nghĩa của be infected withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be
infected with.
Đồng nghĩa của infeasible...
infection Đồng nghĩa của infectious
Đồng nghĩa của infectiously. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của in favor of...
infect in favor of 同義 infavor of 反対 be in favor of nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của bacteriaCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của outcry
Đồng nghĩa của destroyer
Đồng nghĩa của
infection ...