trái nghĩa knew it by heartFree Dictionary for word usage
trái nghĩa knew it by heart, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
know by heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ know by
heart. ... memorize I
learned the poem by
heart.
Trái nghĩa của ceased to think ofĐộng từ. Opposite of past tense for to keep in one's memory. retained memorised memorized remembered recalled recollected absorbed absorpt
learned learnt ...
Đồng nghĩa của learnt by roteĐồng nghĩa của learnt by rote. Động từ.
learned learnt memorized memorised had down pat had off ...
learn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ... I had to go over it many times before I
learned it by heart.
die of a broken heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... the heroine appeared to die of a broken
heart, but the audience
knew she was ...
memory Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Mary didn't need the script because she
knew the play from memory.
Đồng nghĩa của got a load ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của got a load of.
melt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì: melt melt /melt/ ... My
heart melted away in secret raptures.
breathe a word Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... I was told not to breathe a word, but I
knew I had to acquaint addition about such ...