Trái nghĩa của lieCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to give someone the
lie: buộc tội ai là dối trá; a white
lie: lời nói dối vô ...
Đồng nghĩa của lieCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to give someone the
lie: buộc tội ai là dối trá; a white
lie: lời nói dối vô ...
Trái nghĩa của lifeNghĩa là gì:
life life /laif/. danh từ, số nhiều lives /laivz/. sự sống. đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. to lay down one's
life for the country: hy sinh ...
Đồng nghĩa của lie inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
lie in.
Đồng nghĩa của lie downCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
lie down.
Đồng nghĩa của liesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to give someone the
lie: buộc tội ai là dối trá; a white
lie: lời nói dối vô ...
Đồng nghĩa của lifeĐồng nghĩa của
life ; existence being living body growth ; lifetime
life span
life cycle
life expectancy natural
life ; verve vivacity energy excitement kick ...
Đồng nghĩa của lie onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
lie on.
Đồng nghĩa của lie offAn
lie off synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của lie heavy onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
lie heavy on.