Trái nghĩa của lonelyNghĩa là gì:
lonely lonely /'lounli/ (
lonesome) /'lounsəm/. tính từ. vắng vẻ, hiu quạnh. cô đơn, cô độc, bơ vơ. to feel
lonely: cảm thấy cô độc ...
Trái nghĩa của lonelinessNghĩa là gì:
loneliness loneliness /'lounlinis/. danh từ. sự vắng vẻ, sự hiu quạnh. cảnh cô đơn, sự cô độc.
Trái nghĩa của
loneliness. Danh từ.
Đồng nghĩa của lonelyNghĩa là gì:
lonely lonely /'lounli/ (
lonesome) /'lounsəm/. tính từ. vắng vẻ, hiu quạnh. cô đơn, cô độc, bơ vơ. to feel
lonely: cảm thấy cô độc ...
Đồng nghĩa của solitaryNghĩa là gì:
solitary solitary /'sɔlitəri/. tính từ. một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ. a
solitary life: cuộc sống cô đơn; a
solitary valley: ...
Trái nghĩa của nominatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... của Antonyms for privileged
Trái nghĩa của Antonyms for
lonely Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của turned downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của Antonyms for
lonely Trái nghĩa của Antonyms for prohibited Trái ...
Đồng nghĩa của lonerĐồng nghĩa,
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: loner loner /'lounə/. danh từ. người thui thủi một mình ...
Sinónimo de lonelyDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de lonely. ... nghĩa với lonely lonely 反対
trái nghĩa lonely từ trái nghĩa với từ lonely.
Đồng nghĩa của by oneselfCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by oneself. ... Tính từ.
lonely ·
Trái nghĩa của by oneself ...
Trái nghĩa của hairCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... nghĩa của Antonyms for
lonely Trái nghĩa của Antonyms for sup
Trái nghĩa ...