Dictionary trái nghĩa mean

Loading results
Trái nghĩa của mean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mean.
Trái nghĩa của means
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của means.
Trái nghĩa của mean spirited
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mean spirited.
Trái nghĩa của generous
... mean prejudiced selfish small stupid thoughtless uncharitable unkind unmindful unreasonable depleted miserly wanting. Tính từ. needy poor · Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của by means of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của by means of.
Trái nghĩa của meanings
Nghĩa là gì: meanings meaning /'mi:niɳ/. danh từ. nghĩa, ý nghĩa. what is the meaning of this word?: từ này nghĩa là gì? with meaning: có ý nghĩa, ...
Đồng nghĩa của mean
Nghĩa là gì: Mean Mean. (Econ) Trung bình. + Một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất ...
Trái nghĩa của for example
English Vocalbulary. Trái nghĩa của opportunity Trái nghĩa của say so Trái nghĩa của judge Trái nghĩa ... mean Trái nghĩa của phrase Trái nghĩa của spit Trái ...
Trái nghĩa của nice
a nice audience: những người xem sành sõi · to have a nice ear for music: sành nhạc · a nice question: một vấn đề tế nhị · a nice shade of meaning: một ý tế nhị · a ...
Trái nghĩa của middle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của middle.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock