Dictionary trái nghĩa numerous

Loading results
Trái nghĩa của numerous
Nghĩa là gì: numerous numerous /'nju:mərəs/. tính từ. đông, đông đảo, nhiều. the numerous voice of the people: tiếng nói của đông đảo nhân dân; a numerous ...
Đồng nghĩa của numerous
Nghĩa là gì: numerous numerous /'nju:mərəs/. tính từ. đông, đông đảo, nhiều. the numerous voice of the people: tiếng nói của đông đảo nhân dân; a numerous ...
Đồng nghĩa của many
Nghĩa là gì: many many /'meni/. tính từ more; most. nhiều, lắm. many people think so: nhiều người nghĩ như vậy. many a. hơn một, nhiều.
Trái nghĩa của plural
Nghĩa là gì: plural plural /'pluərəl/. tính từ. (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều. a plural noun: danh từ số nhiều. nhiều. plural vote.
Đồng nghĩa của not many
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not many.
Trái nghĩa của a large amount
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của heap Trái nghĩa của multiplicity Trái nghĩa của numerous ...
Trái nghĩa của abundant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của plentiful Trái nghĩa của handsome Trái nghĩa của numerous ...
Trái nghĩa của a large amount of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a large amount of.
Đồng nghĩa của be nuts about
Đồng nghĩa của bent upon Đồng nghĩa của bentwood Đồng nghĩa của benumb Đồng nghĩa của be numb Đồng nghĩa của benumbed Đồng nghĩa của be numerous Đồng nghĩa ...
numerous Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ numerous.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock