Trái nghĩa của on timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của on
time.
Trái nghĩa của time savingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
time saving.
Trái nghĩa của in timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in
time.
Trái nghĩa của time consumingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
time consuming.
Trái nghĩa của at timesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của at
times.
Trái nghĩa của free timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của free
time.
trái nghĩa với từ time consumingDictionary
trái nghĩa với từ
time consuming ... Tính từ. calm easy ; Tính từ. flexible inexact ; Tính từ. on cue on
time ; Từ gần nghĩa.
time crunch timed ...
Trái nghĩa của part timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của part
time.
trái nghĩa với in timeFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với in
time, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Trái nghĩa của no time to loseCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của no
time to lose.