Dictionary trái nghĩa optional

Loading results
Trái nghĩa của optional
Nghĩa là gì: optional optional /'ɔpʃənl/. tính từ. tuỳ ý, không bắt buộc. để cho chọn. Trái nghĩa của optional. Tính từ. compulsory forced required ...
Trái nghĩa của option
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của option.
Trái nghĩa của optional subject
An optional subject antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Trái nghĩa của mandatory
Nghĩa là gì: mandatory mandatory /'mændətəri/. tính từ. (thuộc) lệnh. (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác. Trái nghĩa của mandatory. Tính từ. optional ...
Trái nghĩa của rarely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rarely.
Trái nghĩa của optimum
... nghĩa của optimize Trái nghĩa của optimizer Trái nghĩa của optimum effort Trái nghĩa của opt in Trái nghĩa của option Trái nghĩa của optional Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của option
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của option. ... Nghĩa là gì: Option Option ... Trái nghĩa của option.
Đồng nghĩa của optional
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của optional. ... Trái nghĩa của optional · optional Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của opt in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của option Trái nghĩa của optional Trái nghĩa của optional ...
Trái nghĩa của extra
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của extra.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock