Trái nghĩa của patientNghĩa là gì:
patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Đồng nghĩa của patientNghĩa là gì:
patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Trái nghĩa của patientsNghĩa là gì:
patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Đồng nghĩa của patientsNghĩa là gì:
patients patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí.
patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Trái nghĩa của fancyNghĩa là gì: fancy fancy /'fænsi/. danh từ. sự tưởng tượng. sự võ đoán. tính
đồng bóng. ý muốn nhất thời. sở thích, thị hiếu. the fancy: những người hâm mộ ...
Trái nghĩa của loveNghĩa là gì: love love /lʌv/. danh từ. lòng yêu, tình thương. love of one's country: lòng yêu nước; a mother's love for her children: tình mẹ yêu con.
Trái nghĩa của humbleCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của humble. ... Nghĩa
là gì: humble humble /'hʌmbl/.
Trái nghĩa của lossNghĩa là gì: loss loss /lɔs/. danh từ. sự mất. sự thua, sự thất bại. the loss of a battle: sự thua trận. sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ.
trái nghĩa với kindness là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với kindness
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của praiseCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của praise. ... Nghĩa
là gì: praise praise /preiz/.