Dictionary trái nghĩa patient

Loading results
Trái nghĩa của patient
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của patient.
Trái nghĩa của patients
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của patients.
trái nghĩa với kiên nhẫn là gì
trái nghĩa với từ patient trai nghia voi benh nhan patient 同義詞 tinh tu doi lap voi tu patience trái nghĩa với kiên nhẫn là gì từ tr i nghĩa patient ...
Trái nghĩa của patience
... Trái nghĩa của patiently Trái nghĩa của patientness Trái nghĩa của patient person Trái nghĩa của patients patience 反対 patient 反対語 patience 反対 ...
Trái nghĩa của patiently
... Trái nghĩa của patient Trái nghĩa của patientness Trái nghĩa của patient person Trái nghĩa của patients Trái nghĩa của patina Trái nghĩa của patio ...
Đồng nghĩa của patient
Nghĩa là gì: patient patient /'peiʃənt/. tính từ. kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí. patient of. chịu đựng một cách kiên nhẫn. có thể nhận, phù hợp với.
Trái nghĩa của broad minded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của broad minded.
Trái nghĩa của relinquishing
Nghĩa là gì: relinquishing relinquish /ri'liɳkwiʃ/. ngoại động từ. bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...) to relinquish one's hopes: từ bỏ hy vọng ...
Trái nghĩa của calmed
Nghĩa là gì: calmed calm /kɑ:m/. tính từ. êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển). bình tĩnh, điềm tĩnh. keep calm: hãy bình tĩnh.
反义词 patient
... patients 反义词 patina từ đồng nghĩa với patient từ trái nghĩa của từ patient patient đồng nghĩa trái nghĩa patient là gì trái nghĩa patient từ trái nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock