Dictionary trái nghĩa rational

Loading results
Trái nghĩa của rational
Nghĩa là gì: rational rational /'ræʃənl/. tính từ. có lý trí, dựa trên lý trí. a rational being: một sinh vật có lý trí; to be quite rational: hoàn toàn có ...
trái nghĩa rational
Free Dictionary for word usage trái nghĩa rational, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của rational
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: rational rational /'ræʃənl/ ... Trái nghĩa của rational.
Trái nghĩa của well adjusted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for rational Trái nghĩa của Antonyms for stable ...
Trái nghĩa của introspection
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa của Antonyms for deliberation Trái nghĩa của Antonyms for rational ...
Trái nghĩa của well balanced
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for sound Trái nghĩa của Antonyms for rational ...
Trái nghĩa của well organized
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for clean Trái nghĩa của Antonyms for rational ...
Trái nghĩa của ring out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... nghĩa của Antonyms for judicious Trái nghĩa của Antonyms for rational ...
Trái nghĩa của clank
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for rational Trái nghĩa của Antonyms for conflict Trái ...
Trái nghĩa của social
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của social.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock