Trái nghĩa của staleNghĩa là gì:
stale stale /steil/. tính từ. cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)
stale bread: bánh mì cũ.
từ trái nghĩa với staleFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với
stale, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của outdatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của
out of date Trái nghĩa của mossy
Trái nghĩa của antiquated Trái ...
Trái nghĩa của shabbyNghĩa là gì: shabby shabby /'ʃæbi/. tính từ. mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ. shabby house: nhà tồi tàn; shabby coat: áo trơ khố tải.
Trái nghĩa của tiredNghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out; to be tired to death: mệt chết được.
Trái nghĩa của oldCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... honored
Trái nghĩa của antiquated
Trái nghĩa của
stale Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của uselessNghĩa là gì: useless useless /'ju:slis/. tính từ. vô ích, vô dụng; không dùng được. useless efforts: những cố gắng vô ích. (từ lóng) không khoẻ; ...
Trái nghĩa của go straightCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của go
stale Trái nghĩa của go steady
Trái nghĩa của go steady with ...
Đồng nghĩa của out of dateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
out of date.
Trái nghĩa của up to dateTrái nghĩa của up to date. Tính từ. old old-fashioned
out-of-date outdated past. Tính từ. future preceding succeeding. Tính từ.