Trái nghĩa của uncrowdedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
uncrowded.
Đồng nghĩa của uncrowdedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
uncrowded.
Trái nghĩa của crowdedTrái nghĩa của crowded. Tính
từ. deserted empty imprecise loose uncongested
uncrowded unfilled ·
Đồng nghĩa của crowded · crowded Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của crampedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của cramped.
Trái nghĩa của congestedCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của congested. ... empty clear free open unblocked unclogged uncongested
uncrowded ...
Trái nghĩa của compactCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của compact.
Đồng nghĩa của uncriticalCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của uncritical.
Trái nghĩa của closeCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của close.
Trái nghĩa của full upCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của full up. ... deserted imprecise loose uncongested
uncrowded unfilled. Tính
từ.
Trái nghĩa của thickNghĩa là gì: thick thick /θik/. tính
từ. dày. a thick layer of sand: lớp cát dày. to, mập. a thick pipe: cái ống to. đặc, sền sệt. thick soup: cháo đặc.