Dictionary trái nghĩa taxing

Loading results
Trái nghĩa của taxing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của taxing.
Trái nghĩa của tax
Trái nghĩa của tax ; Động từ. give exonerate ; Động từ. activate aid ; Động từ. approve exculpate ; Danh từ. advantage aid ...
Đồng nghĩa của tax
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tax.
trái nghĩa với mệt mỏi là gì - Synonym of freehanded
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out ... trái nghĩa của tired tu trai nghia cua tu tired tired反义词. An tired ...
Trái nghĩa của time consuming
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của time consuming.
Trái nghĩa của depleting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của depleting.
Trái nghĩa của thought provoking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của thought provoking.
trái nghĩa với challenging - Synonym of consenting
Đồng nghĩa của challenging ; demanding taxing testing difficult tough exigent ; stimulating thought-provoking interesting inspiring exciting ; defiant ...
Đồng nghĩa của taxi - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của taxi.
Trái nghĩa của pig headed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pig headed.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock