Trái nghĩa của terribleNghĩa là gì:
terrible terrible /'terəbl/. tính từ. dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp. a
terrible death: cái chết khủng khiếp. (thông tục) quá chừng, thậm tệ.
Trái nghĩa của horribleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
horrible weather: thời tiết hết sức khó chịu;
horrible noise: tiếng ồn ào qua ...
Trái nghĩa của terrible fateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
terrible fate.
Trái nghĩa của more terribleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của more
terrible.
Đồng nghĩa của terribleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... a
terrible death: cái chết khủng khiếp ...
Trái nghĩa của
terrible.
Đồng nghĩa của enfant terriblespoiled child holy terror juvenile delinquent little terror punk kid snotnosed kid spoiled brat whippersnapper ·
Trái nghĩa của enfant
terrible ...
Trái nghĩa của unutterableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for immoral
Trái nghĩa của Antonyms for
terrible ...
Trái nghĩa của nastyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for malicious
Trái nghĩa của Antonyms for
awful ...
Trái nghĩa của too muchawful bad common dark disagreeable dull expected familiar hateful inferior insignificant little nasty normal plain poor regular second-rate small tiny ...
Trái nghĩa của terrestrialNghĩa là gì: terrestrial terrestrial /ti'restriəl/. tính từ. (thuộc) đất, (thuộc)
trái đất. ở trên mặt đất, ở thế gian. (động vật học) ở cạn, sống trên mặt ...