Dictionary trái nghĩa tiếng anh discrimination

Loading results
Trái nghĩa của discrimination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discrimination.
Trái nghĩa của discriminate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discriminate.
Đồng nghĩa của discrimination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discrimination.
Đồng nghĩa của discriminate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discriminate.
Đồng nghĩa của discriminate against
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discriminate against.
Trái nghĩa của discriminate against
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discriminate against.
Đồng nghĩa của sex discrimination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sex discrimination.
의 반의어 discrimination
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 discrimination. ... 의 반의어 discrown trái nghĩa tiếng anh discrimination cung nghia voi discrimination ...
Đồng nghĩa của discretion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discretion.
Trái nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của positive.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock