Dictionary trái nghĩa vớ modern

Loading results
Trái nghĩa của modern
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của modern.
trái với từ modern là từ gì
modern science: khoa học hiện đại. ... 유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 modern. ... với modern trái nghĩa với modern là gì Đồng nghĩa với từ ...
từ trái nghĩa với từ modern
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ modern, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của modern
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của modern. ... modern science: khoa học hiện đại ... Trái nghĩa của modern.
의 반의어 modern
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 modern. ... trái với từ modern là từ gì? modern contrario từ trái nghĩa của modern modern 反対語 từ trái ...
Synonym of modern
belonging to the modern era; since the Middle Ages relating to a recently ... đối nghĩa với modern trái nghĩa với modern là gì Đồng nghĩa với từ modern trái ...
Antonym of modern
belonging to the modern era; since the Middle Ages relating to a recently ... đối nghĩa với modern trái nghĩa với modern là gì Đồng nghĩa với từ modern trái ...
Trái nghĩa của not modern
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của not modern.
trái nghĩa với modern là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với modern là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Contrario di modern
... trái với từ modern là từ gì? modern contrario từ trái nghĩa của modern modern 反対語 từ trái nghĩa với từ modern trái vs modern đối nghĩa với modern ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock