Trái nghĩa của pollutionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... từ trái nghĩa với pollution
trái nghĩa với ô nhiễm polluted ngược nghĩa với từ ...
Đồng nghĩa của pollutionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... từ trái nghĩa với pollution
trái nghĩa với ô nhiễm polluted ngược nghĩa với từ ...
의 반의어 pollution... nghĩa của pollute từ đồng nghĩa với polluted polluted trái nghĩa với từ nào đồng nghĩa của pollution từ trái nghĩa với pollution
trái nghĩa với ô nhiễm ...
Contrario di pollution... nghĩa của pollute từ đồng nghĩa với polluted polluted trái nghĩa với từ nào đồng nghĩa của pollution từ trái nghĩa với pollution
trái nghĩa với ô nhiễm ...
Sinonim dari pollution... nghĩa của pollute từ đồng nghĩa với polluted polluted trái nghĩa với từ nào đồng nghĩa của pollution từ trái nghĩa với pollution
trái nghĩa với ô nhiễm ...
Đồng nghĩa của contaminantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của contaminant.
Trái nghĩa của contaminationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... sự làm bẩn, sự làm
ô uế; cái làm
ô uế. sự
nhiễm (bệnh).
Đồng nghĩa của pollutantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pollutant. ... danh từ. chất gây
ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra) ...
Trái nghĩa của foulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: foul foul /faul/ ... foul air: không khí
nhiễm độc.
Trái nghĩa của contaminatedNghĩa là gì: contaminated contaminate /kən'tæmineit/. ngoại động từ. làm bẩn, làm
ô uế. làm
nhiễm (bệnh). làm hư hỏng. to be contaminated by companions: bị ...