trái nghĩa với đố kỵFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với đố kỵ, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của enviousNghĩa là gì: envious envious /'enviəs/. tính từ. thèm muốn, ghen tị,
đố kỵ. to make someone envious: làm cho ai thèm muốn; with envious eyes:
với con mắt đố ...
Trái nghĩa của envyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: envy envy /'envɔi/. danh từ. sự thèm muốn, sự ghen tị, sự
đố kỵ.
Đồng nghĩa của enviousNghĩa là gì: envious envious /'enviəs/. tính từ. thèm muốn, ghen tị,
đố kỵ. to make someone envious: làm cho ai thèm muốn; with envious eyes:
với con mắt đố ...
同义词 envious... 同义词 enviousness 同义词 enviro 同义词 environ 同义词 environment антоним envious sinonim envious trai nghia voi envy la gi
trái nghĩa với đố kỵ.
Trái nghĩa của jealousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: jealous jealous /'dʤeləs/. tính từ. ghen tị, ghen ghét,
đố kỵ.
Антонимом envious... enviousness Антонимом enviro Антонимом environ Антонимом environment антоним envious sinonim envious trai nghia voi envy la gi
trái nghĩa với đố kỵ.
Antonim dari envious... Antonim dari enviro Antonim dari environ Antonim dari environment антоним envious sinonim envious trai nghia voi envy la gi
trái nghĩa với đố kỵ.
Sinonim dari envious... Sinonim dari enviro Sinonim dari environ Sinonim dari environment антоним envious sinonim envious trai nghia voi envy la gi
trái nghĩa với đố kỵ.
Đồng nghĩa của jealousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của jealous. ... ghen tị, ghen ghét,
đố kỵ ...
Trái nghĩa của jealous.