Trái nghĩa của advantageTrái nghĩa của
advantage ; Danh từ. block disadvantage disapproval disfavour ; Từ gần nghĩa. advantaged
advantage of size advantageous advantageously ...
Trái nghĩa của advantagesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
advantages.
Trái nghĩa của benefitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
benefit. ... for special
benefit of: vì lợi ích riêng của; ...
Trái nghĩa của disadvantagesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
disadvantages.
trái nghĩa với lợi íchFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với lợi ích, Synonym, Antonym, ...
Trái nghĩa của benefits. ... for special
benefit of: vì lợi ích riêng của; .
Đồng nghĩa của advantageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... to be of great
advantage to: có lợi lớn cho; to take
advantage of an ...
đồng nghĩa với advantageTrái nghĩa của
advantage ; Danh từ. block disadvantage disapproval disfavour ; Từ gần nghĩa. advantaged
advantage of size advantageous advantageously ... Đồng ...
Đồng nghĩa của benefitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... for special
benefit of: vì lợi ích riêng của; ...
Trái nghĩa của
benefit.
Trái nghĩa của limitationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của limitation.
Trái nghĩa của competitionCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của competition.