Đồng nghĩa của agetuổi. what is your
age?: anh bao nhiêu tuổi? · tuổi già, tuổi tác. back bent with
age: lưng còng vì tuổi tác · thời đại, thời kỳ. the stone
age: thời kỳ đồ đá ...
Trái nghĩa của ageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of
age: hai mươi tuổi; the
age of ...
Đồng nghĩa của agesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of
age: hai mươi tuổi; the
age of ...
Trái nghĩa của agedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
aged.
Đồng nghĩa của age groupCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
age group.
Đồng nghĩa của middle ageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của middle
age.
Đồng nghĩa của age rangeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
age range.
Đồng nghĩa của for agesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của for
ages.
Đồng nghĩa của of the same ageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của of the same
age.
Đồng nghĩa của retirement ageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của retirement
age.