Trái nghĩa của ancientCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
ancient. ...
ancient Rome: cổ La mã;
ancient word: đời thượng cổ.
Đồng nghĩa của ancientCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
ancient Rome: cổ La mã;
ancient word: đời thượng cổ ...
Trái nghĩa của
ancient.
의 반의어 ancient유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 ancient. ... ancientの反対語 từ đồng nghĩa với ancient antonim ancient
trái nghĩa với ancient Antonym of ...
Contrario di ancient... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di ancient. ... ancientの反対語 từ đồng nghĩa với ancient antonim ancient
trái nghĩa với ancient ...
Synonym of ancienta very old person a person who lived in
ancient times ...
ancient ancientの反意語
ancientの反対語 từ đồng nghĩa
với ancient antonim
ancient trái nghĩa với ...
Đồng nghĩa của antiqueCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì:
antique antique /æn'ti:k/ ...
Trái nghĩa của
antique.
Синоним ancientСмысл:
ancient ancient I ... a penniless
ancient - старик, живущий в нищете ... nghĩa
với ancient Antonym of
ancient sinonim
ancient trái nghĩa của
ancient.
Synonyme de ancientSens: ancient an·cient || 'eɪnʃənt adj. ancien, vieux; antique; démodé; ... ancientの反対語 từ đồng nghĩa với ancient antonim ancient
trái nghĩa với ancient ...
反义词ancient相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
ancient. ... dari
ancient ancientの反意語
ancientの反対語 từ đồng nghĩa
với ancient antonim
ancient trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của outdatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
ancient Trái nghĩa của out of date
Trái nghĩa của mossy ...