Trái nghĩa của at loose endsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của at
loose ends.
Đồng nghĩa của at loose endsTrái nghĩa của at
loose ends. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của at length Đồng ... nghĩa trai nghia cua
at a loose end trái nghĩa với at a losse end. An at ...
Trái nghĩa của looseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
loose.
từ trái nghĩa at a loose endFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa at a loose end, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của looseto be
at a loose end. nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề ... nghĩa của loose cover sinónimo de loose loose contrario
trái nghĩa với loose Synonym loose.
loose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAt a loose end. (UK) If you are
at a loose end, you have spare time but don't know ... loose loose contrario
trái nghĩa với loose Synonym loose. An loose idiom ...
Trái nghĩa của at libertyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
loose ends Trái nghĩa của ATM
Trái nghĩa của atman
Trái nghĩa của ATM card.
Trái nghĩa của nearlyit is nearly time to start: đã gần đến giờ khởi hành · to be nearly related to someone: có họ gần
với ai · to be nearly drowned: suýt chết đuối.
Trái nghĩa của establishCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của establish.
Trái nghĩa của secureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của secure.