Trái nghĩa của belowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... as it will be said
below: như sẽ nói ở dưới đây; the court
below: toà án dưới.
Trái nghĩa của below the beltCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
below the belt.
Trái nghĩa của beltvành đai. to hit
below the belt. (xem) hit. to tighten one's belt. (xem) tighten. ngoại động từ. đeo thắt lưng; buộc chặt
bằng dây lưng. quật
bằng dây lưng.
trái nghĩa với belowFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với below, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của belowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... ten degrees
below 0: mười độ dưới 0; the average: dưới trung bình ...
các từ trái nghĩa với từ lowFree Dictionary for word usage các từ
trái nghĩa với từ low, Synonym, ... Đồng nghĩa của ... giới từ. dưới, ở dưới, thấp hơn. ten degrees
below 0: mười độ ...
Đồng nghĩa của below sea levelCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
below sea level. ...
Trái nghĩa của
below sea level ...
below the belt, hit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
below the belt, hit.
hit below the belt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hit
below the belt.
Trái nghĩa của aboveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của above. ... Nghĩa là gì: above above /ə'bʌv/ ... Preposition.
below ...