Dictionary trái nghĩa với bi kịch

Loading results
trái nghĩa với bi kịch
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với bi kịch, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Learn more. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Trái nghĩa của tragic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tragic. ... tragic actor: diễn viên bi kịch. (nghĩa bóng) bi thảm, ...
Đồng nghĩa của tragic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tragic. ... tragic actor: diễn viên bi kịch ... Trái nghĩa của tragic.
Trái nghĩa của tragedy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tragedy. ... danh từ. bi kịch. (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch ...
Trái nghĩa của catastrophe
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của catastrophe. ... kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch ...
Sinónimo de tragic
... Sinónimo de tragicomic Sinónimo de tragopan Sinónimo de tragus từ trái nghĩa với tragic sinonim dari tragic trái nghĩa với bi kịch sinonim tragic.
Antonym of tragic
... Antonym of tragicomic Antonym of tragopan Antonym of tragus từ trái nghĩa với tragic sinonim dari tragic trái nghĩa với bi kịch sinonim tragic.
Đồng nghĩa của tragedy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch ... Trái nghĩa của tragedy.
Đồng nghĩa của episodes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp) ... Trái nghĩa của episodes.
Trái nghĩa của miracle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của miracle. ... (sử học) kịch thần ((cũng) miracle play). to a miracle.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock