Trái nghĩa của calmTrái nghĩa của
calm ; Động từ. excite aggravate agitate incite ; Tính từ. excited harsh nervous rough ; Tính từ. excessive immoderate troubled uncontrolled ...
Đồng nghĩa của calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
calm.
Trái nghĩa của calm downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
calm down.
Trái nghĩa của stay calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của stay
calm.
calm Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
calm.
Trái nghĩa của calmingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
calming.
Đồng nghĩa của calm downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
calm down. ...
Trái nghĩa của
calm down ...
Đồng nghĩa của stay calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stay
calm. ...
Trái nghĩa của stay
calm ...
Đồng nghĩa của keep calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep
calm. ...
Trái nghĩa của keep
calm ...
Đồng nghĩa của remain calmCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remain
calm. ...
Trái nghĩa của remain
calm ...