Trái nghĩa của careCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... to be in (under) somebody's
care: được ai chăm nom; to take
care of one's ...
Trái nghĩa của take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take
care of.
trái nghĩa với careFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với care, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của take care of thingsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take
care of things.
Đồng nghĩa của careCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to be in (under) somebody's
care: được ai chăm nom; to take
care of one's health: ...
Trái nghĩa của carefulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của careful.
từ trái nghĩa với carefullyvới từ careful là gì careful反义词 từ
trái nghĩa với carefully antonym dari kata
care antonim kata carefully antonim dari kata carefully. - Cùng học tiếng .
Trái nghĩa của take careCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của take
care.
Đồng nghĩa của take care ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của take
care of.
Trái nghĩa của criticalCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của critical.