Dictionary trái nghĩa với counterproductive

Loading results
Trái nghĩa của counterproductive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của counterproductive.
Đồng nghĩa của counterproductive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của counterproductive.
counterproductive Idiom, Proverb, slang phrases
... bit trái nghĩa với counterproductive. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb counterproductive ...
Đồng nghĩa của scrap
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của scrap. ... Đồng nghĩa của scrap. Tính từ. counterproductive of no use no ...
Trái nghĩa của better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của better.
Đồng nghĩa của worthless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của worthless.
Đồng nghĩa của useless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của useless.
Đồng nghĩa của unusable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unusable.
Đồng nghĩa của good for nothing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của good for nothing.
Đồng nghĩa của nothing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... the little nothings of life: những chuyện lặt vặt của cuộc sống.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock