Trái nghĩa của courageousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
courageous.
Trái nghĩa của courageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
courage.
Đồng nghĩa của courageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
courage. ... to keep up one's
courage: giữ vững can đảm, không nản lòng ...
Đồng nghĩa của courageousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
courageous courageous /kə'reidʤəs/ ...
Trái nghĩa của
courageous.
courage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
courage.
Đồng nghĩa của couponNghĩa là gì: Coupon Coupon. (Econ) Phiếu lãi, lãi suất
trái phiếu. + Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối
với một chứng khoán có lãi cố ...
Trái nghĩa của self reliantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của reserved
Trái nghĩa của
courageous Trái nghĩa của onerous ...
Trái nghĩa của uneasyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của uneasy.
Trái nghĩa của sureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của sure.
Trái nghĩa của afraidCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của afraid.