Dictionary trái nghĩa với crowded

Loading results
Trái nghĩa của crowded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowded.
Trái nghĩa của crowd
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowd.
Trái nghĩa của overcrowded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của overcrowded.
trái nghĩa với crowded
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với crowded, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của crowded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: crowded crowded /'kraudid/ ... Trái nghĩa của crowded.
Trái nghĩa của crowds
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm.
의 반의어 crowded
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 crowded. ... từ trái nghĩa với từ crowded antonimos de crowded contrario de crowded crowded contrario ...
Synonym of crowded
cause to herd, drive, or crowd together fill or occupy to the point of ... từ trái nghĩa với từ crowded antonimos de crowded contrario de crowded crowded ...
Antonym of crowded
cause to herd, drive, or crowd together fill or occupy to the point of ... từ trái nghĩa với từ crowded antonimos de crowded contrario de crowded crowded ...
Đồng nghĩa của overcrowded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của overcrowded. ... Trái nghĩa của overcrowded.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock