từ trái nghĩa với từ dừng lạisự chống cự, sự đấu tranh chống
lại. ... Free Dictionary for word usage non stop đồng
nghĩa với từ gì, Synonym, Antonym, ... to put a stop to something: ngừng ...
Trái nghĩa của stopsự ngừng
lại, sư
dừng, sự đỗ
lại. to put a stop to something: ngừng việc gì ... to stop at home: ở nhà; to stop in Namdinh with friends: lưu
lại ở Nam định
với ...
Trái nghĩa của stopsNghĩa là gì: stops stop /stɔp/. danh từ. sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại. to put a stop to something: ngừng việc gì; to come to a stop:
dừng lại.
Trái nghĩa của haltNghĩa là gì: halt halt /hɔ:lt/. danh từ. sự tạm nghỉ, sự tạm
dừng lại (trong lúc đang đi...) to come to a halt: tạm
dừng lại; to call a halt: ra lệnh ngừng ...
non stop đồng nghĩa với từ gìCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... to put a stop to something: ngừng việc gì; to come to a stop:
dừng lại.
Trái nghĩa của pauseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... (+ upon) ngừng
lại. let us pause upon this phrase: chúng ta hãy ngừng
lại ở ...
Trái nghĩa của standNghĩa là gì: stand stand /stænd/. danh từ. sự
dừng lại, sự đứng lại. to come to a stand:
dừng lại, đứng lại. sự chống cự, sự đấu tranh chống lại.
Trái nghĩa của stayto stay at home: ở nhà; to stay to dinner: ở lại ăn cơm. ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại,
dừng lại ...
với stay dong
nghia stay in sinonim stay stay antonim ...
Trái nghĩa của workaholicNghĩa là gì: workaholic workaholic. danh từ. người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó
dừng lại được).
Trái nghĩa của workaholic. Danh từ.
Trái nghĩa của checkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... sự
dừng lại, sự ngừng lại. (quân sự) sự thua nhẹ. to meet with a check: bị ...