Dictionary trái nghĩa với damage

Loading results
Trái nghĩa của damage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của damage.
trái nghĩa với damage
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với damage, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
ダメージの反対語
nghĩa của damage assessment Trái nghĩa của damaged Trái nghĩa của damage ... damage antonym dari damage trái nghĩa với damage antonim dari damage सिनोन्यम ...
damage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ damage.
Đồng nghĩa của damage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Trái nghĩa của damage · damage Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Đồng nghĩa của damages
Trái nghĩa của damages · damages Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của damaging
Trái nghĩa của damaging · damaging Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của claim
... damages Trái nghĩa của claimed Trái nghĩa của claimer claim 同義語 claimant 的 ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của renovation
Trái nghĩa của renovation. Danh từ. damage destruction harm hurt injury neglect ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Synonyme de damage
damage Idiome. English Vocalbulary. Synonyme de Dalmatian Synonyme de dalmatic ... nghĩa với damage antonym dari damage trái nghĩa với damage antonim dari ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock