Trái nghĩa của dilapidatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
dilapidated.
Trái nghĩa của dilapidateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của dilapidate.
Đồng nghĩa của dilapidated - Synonym of maturedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
dilapidated.
反义词dilapidated...
trái nghĩa với dilapidated trái nghĩa của từ
dilapidated trái nghĩa với dilapilate
trái nghĩa vớidilapidated là. An
dilapidated antonym dictionary is a great ...
Trái nghĩa của outdatedTính từ. contemporary current modern new ; Động từ. developed developt modernized modernised ; Từ gần
nghĩa. outdatedly outdates outdating outdent ...
Trái nghĩa của preservedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của preserved.
Trái nghĩa của depletingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của depleting.
Đồng nghĩa của decrepit - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với ... a decrepit horse: con ngựa già yếu. hư nát, đổ nát. Đồng nghĩa của decrepit. Tính từ.
dilapidated ...
Trái nghĩa của decrepit · decrepit ...
Trái nghĩa của oldCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của old.
dilapidated Идиома, slang phrases...
trái nghĩa với dilapidated trái nghĩa của từ dilapidated trái nghĩa với dilapilate trái nghĩa vớidilapidated là. An dilapidated idiom dictionary is a great ...