Trái nghĩa của evilCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... of
evil repute: có tiếng xấu; an
evil tongue: ác khẩu; an
evil eye: cái ...
Đồng nghĩa của evilCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... of
evil repute: có tiếng xấu; an
evil tongue: ác khẩu; an
evil eye: cái ...
Đồng nghĩa của evilsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... of
evil repute: có tiếng xấu; an
evil tongue: ác khẩu; an
evil eye: cái ...
Trái nghĩa của evilsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... of
evil repute: có tiếng xấu; an
evil tongue: ác khẩu; an
evil eye: cái ...
反义词 evil相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 evil. ... contrario
trái nghĩa với evil đồng nghĩa với evil contrario di evil in inglese từ trái nghĩa của evil.
Đồng nghĩa của evidentlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của evidential
Đồng nghĩa của evidentially
Đồng nghĩa của
evil Đồng ...
Antonym of evil... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of evil. ...
trái nghĩa với evil đồng nghĩa với evil contrario di evil in inglese từ trái nghĩa của evil.
Đồng nghĩa của socialCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của social.
Đồng nghĩa của cruelCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của cruel.
Trái nghĩa của godthần. the god of wine: thần rượu; a feast for the gods: một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên) ; (God) Chúa, trời, thượng đế ; to pray to God. cầu Chúa, cầu ...