Trái nghĩa của expensiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
expensive.
Trái nghĩa của most expensiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của most
expensive.
Đồng nghĩa của expensive... với từ expensive sinonim kata expensive antonym of expensive
trái nghĩa với expensive sinonim dari expensive tieng trai nghia voi ễpnsive tieng trai nghia voi ...
Synonym of expensive...
expensive opposto di
expensive expensive antonim dari contrario di
expensive antonim dan sinonim dari
expensive Từ
trái nghĩa của
expensive từ
trái nghĩa với ...
Đồng nghĩa của very expensiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của very
expensive. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của very dry ...
Contrario di expensive...
expensive opposto di
expensive expensive antonim dari contrario di
expensive antonim dan sinonim dari
expensive Từ
trái nghĩa của
expensive từ
trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của expenseNghĩa là gì: expense expense /iks'pens/. danh từ. sự tiêu; phí tổn. (số nhiều) phụ phí, công tác phí. at the expense of one's life. trả giá
bằng sinh mệnh ...
Trái nghĩa của experienceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của expenses
Trái nghĩa của
expensive Trái nghĩa của expensively
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của experiencedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
expensive possession
Trái nghĩa của
expensive; rare
Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của costlyTrái nghĩa của
costly ·
costly Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
với từ costlier
costly 反意語 英語
costly 反対語
costlyの反対 反意語 cost ...