Dictionary trái nghĩa với fake là gì

Loading results
Trái nghĩa của fake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fake. ... Nghĩa là gì: fake fake /feik/ ... fake Thành ngữ, tục ngữ ...
trái nghĩa với fake là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với fake là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của authentic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa là gì: authentic authentic /ɔ:'θentik/ ... Trái nghĩa của authentic ...
Đồng nghĩa của fake
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... với fake là trái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake ...
Trái nghĩa của moral
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của moral. ... Nghĩa là gì: moral moral /'mɔrəl/.
Trái nghĩa của fool
Nghĩa là gì: fool fool /fu:l/. danh từ. món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...) danh từ. người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc.
fake Idiom, Proverb, slang phrases
make a copy of with the intent to deceive fake or falsify talk through one's hat ... trái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake ...
反义词 fake
相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词 fake. ... contrario trái ngược với fake là trái nghĩa với fake là gì Tr i ngược với từ fake trai nghia cua tu fake ...
Trái nghĩa của real
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: Real Real / relative price ... Trái nghĩa của real ...
Trái nghĩa của genuine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của genuine. ... Nghĩa là gì: genuine genuine /'dʤenjuin/ ... Tính từ. fake ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock