Dictionary trái nghĩa với generous

Loading results
Trái nghĩa của generous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của generous.
Đồng nghĩa của generous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của generous.
Trái nghĩa của generosity
to show generosity in dealing with a defeated enemy: khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận. tính rộng rãi, tính hào phóng ...
Đồng nghĩa của generously
... with similar meanings with generously, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của generosity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của generosity.
Antonino de generous
... de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Antonino de generous. ... tu trai nghia generous đồng nghĩa với generous tu trai nghia cua tu generous tu ...
의 반의어 generous
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 generous. ... tu trai nghia generous đồng nghĩa với generous tu trai nghia cua tu generous tu trai nghia ...
Contrario di generous
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di generous. ... tu trai nghia generous đồng nghĩa với generous tu trai nghia cua tu generous tu ...
Синоним generous
to be generous with one's money - быть щедрым /не скупиться/ (на деньги) ... tu trai nghia generous đồng nghĩa với generous tu trai nghia cua tu generous tu ...
Đồng nghĩa của not generous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not generous.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock