Trái nghĩa của greensCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
green fruit: quả xanh;
green timber: gỗ tươi;
green hide: da sống.
trái nghĩa với greenFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với green, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của green around the gillsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
green around the gills.
Trái nghĩa của green around gillsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
green around gills.
Đồng nghĩa của green around gillsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
green around gills. ...
Trái nghĩa của
green around gills ...
Đồng nghĩa của greenCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
green.
Trái nghĩa của environmentally friendlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của environmentally friendly.
Đồng nghĩa của green energyTrái nghĩa của
green energy. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
green energy ...
Trái nghĩa của villainCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của villain.
Trái nghĩa của recyclableTrái nghĩa của Antonyms for available
Trái nghĩa của Antonyms for
green. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...