Trái nghĩa của hard and fastCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard and fast.
Đồng nghĩa của hard and fastCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của hard and fast.
Đồng nghĩa của hardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của hard.
Trái nghĩa của hardCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của hard.
Đồng nghĩa của fastCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... a stake
fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take
fast hold of: nắm ...
Đồng nghĩa của harbouredCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... nghĩa của hard
Đồng nghĩa của hard and fast Đồng nghĩa của hard and fast.
Trái nghĩa của harbouredTừ gần
nghĩa. harbouring harbours hard
hard and fast hard-and-fast hard as nails harbour harbor suspicion harbors harboring harbored harbor a grudge ...
Đồng nghĩa của harbourCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của harbour.
hard and fast Идиома, slang phrasesСловарь похожих слов, Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Идиома
hard and fast.
Trái nghĩa của harbourngoại động từ ((từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) (cũng) habor). chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu. to harbour a criminal: chứa chấp một kẻ có tội. nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...).